--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
học mót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
học mót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học mót
+
Learn by bits and pieces
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học mót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"học mót"
:
học mót
hốc mắt
Những từ có chứa
"học mót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glean
gleaner
gleanings
picking
squeeze
Lượt xem: 436
Từ vừa tra
+
học mót
:
Learn by bits and pieces
+
voiced
:
(ngôn ngữ học) kêuvoiced consonant phụ âm kêu